TT |
Họ đệm |
Tên |
Sinh ngày |
Nơi sinh |
Trường |
Điểm chuyên nghành dự thi |
Ngoại Ngữ |
Số báo danh |
||
1 |
Trần Thị Thu |
Hà |
15/01/1988 |
Nam Định |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Pháp |
NK – 01 |
2 |
Đỗ Thị |
Ái |
24/7/1988 |
Thái Bình |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 02 |
3 |
Lê Vũ |
Anh |
29/10/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 03 |
4 |
Nguyễn Phương |
Anh |
21/12/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 04 |
5 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
18/9/1987 |
Hưng Yên |
Đại học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 05 |
6 |
Lê Thị |
Ba |
7/9/1986 |
Ninh Bình |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 06 |
7 |
Trần T.Hoàng |
Bình |
3/1/1989 |
Hà Nội |
Đại học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 07 |
8 |
Hoàng Anh |
Đức |
9/7/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Pháp |
NK – 08 |
9 |
Lê Thị Thuỳ |
Dung |
30/8/1987 |
Thanh Hoá |
ĐH Y Thái Bình</p> |
9 |
8 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 09 |
10 |
Cao Thị |
Giang |
7/12/1988 |
Điện Biên |
ĐH Y Thái Nguyên |
9 |
9 |
9 |
Tiếng Anh |
NK – 10 |
11 |
Nguyễn T.Thu |
Hà |
5/4/1988 |
Hưng Yên |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 11 |
12 |
Vương Thu |
Hà |
15/10/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Pháp |
NK – 12 |
13 |
Nguyễn Thu |
Hà |
21/9/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
6 |
8 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 13 |
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
23/10/1988 |
Hưng Yên |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 14 |
15 |
Nguyễn Văn |
Hải |
30/9/1988 |
Ninh Bình |
Đại Học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 15 |
16 |
Hoàng Thị |
Hằng |
25/12/1988 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 16 |
17 |
Lê Mỹ |
Hạnh |
30/1/1989 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 17 |
18 |
Trần Minh |
Hạnh |
7/4/1988 |
Lạng Sơn |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 18 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
24/11/1988 |
Thanh Hoá |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 19 |
20 |
Phạm Như |
Hoà |
24/11/1985 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 20 |
21 |
Vũ Học |
Huấn |
14/12/1987 |
Hải Phòng |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 21 |
22 |
Quản Trọng |
Hùng |
16/4/1988 |
Hà Nam |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 22 |
23 |
Ngô Thị |
Hương |
28/10/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 23 |
24 |
Trần Thu |
Huyền |
13/3/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 24 |
25 |
Vũ Thị Thanh |
Huyền |
8/1/1989 |
Hải Phòng |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
7 |
8 |
Tiếng Pháp |
NK – 25 |
26 |
Lê Thanh |
Huyền |
11/8/1988 |
Hà Nội |
Đại học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 26 |
27 |
Vũ Thị |
Lan |
23/2/1988 |
Nam Định |
Đại Học Y Hà Nội |
9 |
8 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 27 |
28 |
Nguyễn Thị |
Miên |
15/1/1989 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 28 |
29 |
Nguyễn Anh |
Minh |
29/3/1988 |
Nghệ An |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 29 |
30 |
Nguyễn Hà |
Mỹ |
3/4/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 30 |
31 |
Nguyễn T.Hằng |
Nga |
14/9/1988 |
Hà Tĩnh |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 31 |
32 |
Phạm Thị |
Ngân |
18/5/1988 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 32 |
33 |
Nguyễn Như |
Nguyệt |
29/3/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 33 |
34 |
Lưu Thị |
Nhàn |
8/8/1988 |
Hà Nội |
Đại học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 34 |
35 |
Cao Thị |
Như |
26/10/1988 |
Nghệ An |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
7 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 35 |
36 |
Hoàng Thị Phương |
Nhung |
17/11/1988 |
Hải Phòng |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
9 |
8 |
Tiếng Pháp |
NK – 36 |
37 |
Ngô T.Phương |
Nhung |
23/1/1988 |
Bắc Giang |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 37 |
38 |
Đinh Thị Thu |
Phương |
19/5/1988 |
Ninh Bình |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
8 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 38 |
39 |
Đỗ Thị Linh |
Phương |
23/10/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 39 |
40 |
Nguyễn T.Bích |
Phượng |
21/10/1988 |
Hưng Yên |
Đại học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 40 |
41 |
Đào Thuý |
Quỳnh |
31/1/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 41</strong> |
42 |
Nguyễn Thị Huyền |
Tâm |
21/8/1987 |
Thái Bình |
Học viện Quân Y |
9 |
7 |
7.8 |
Tiếng Anh |
NK – 42 |
43 |
Hoàng Văn |
Tâm |
3/3/1988 |
Nam Định |
Đại học Y Hà Nội |
9 |
9 |
9 |
Tiếng Pháp |
NK – 43 |
44 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
21/8/1988 |
Thái Bình |
Đại học Y Thái Bình |
9 |
9 |
9 |
Tiếng Anh |
NK – 44 |
45 |
Hoàng Thị |
Thảo |
3/11/1988 |
Thanh Hoá |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 45 |
46 |
Đỗ Phương |
Thảo |
20/5/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
8 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 46 |
47 |
Mai Thị Thu |
Thảo |
7/1/1988 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
8 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 47 |
48 |
<p style=”margin-bottom:0cm;margin-bottom:.0001pt;line-height: normal” class=”MsoNormal”>Hoàng T.Phương |
Thảo |
3/3/1988 |
Phú Thọ |
Đại học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 48 |
49 |
Phan Thanh |
Thuỷ |
26/12/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 49 |
50 |
Nguyễn Xuân |
Thuỷ |
7/10/1987 |
Hà Nam |
Đại học Y Thái Bình |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 50 |
51 |
Vương Thị |
Thuỷ |
14/4/1988 |
Bắc Giang |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
7 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 51 |
52 |
Trần Thu |
Thuỷ |
15/11/1988 |
Bắc Giang |
Đại học Y Thái Nguyên |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 52 |
53 |
Lê Nhật |
Tiên |
26/11/1987 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 53 |
54 |
Nguyễn T.Thu |
Trang |
9/10/1985 |
Thái Bình |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 54 |
55 |
Hoàng T.Thu |
Trang |
17/1/1988 |
Hà Nội |
Học viện Quân Y |
9 |
9 |
9 |
Tiếng Anh |
NK – 55 |
56 |
Phạm Th.Mai |
Trinh |
20/01/1988 |
Hà Nội |
Học viện Quân Y |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Anh |
NK – 56 |
57 |
Ngô Xuân |
Trường |
5/9/1987 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
9 |
6 |
7.5 |
Tiếng Anh |
NK – 57 |
58 |
Lê Văn |
Tuấn |
12/10/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
9 |
8 |
Tiếng Pháp |
NK – 58 |
59 |
Trương Thị |
Tuyết |
21/9/1988 |
Bắc Ninh |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
8 |
8 |
Tiếng Anh |
NK – 59 |
60 |
Nguyễn Thị |
Vân |
23/11/1988 |
Hà Nội |
Đại Học Y Hà Nội |
7 |
8 |
7.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 60 |
61 |
Phạm Thanh |
Vân |
23/1/1989 |
Nam Định |
Đai học Y Hà Nội |
7 |
7 |
7 |
Tiếng Anh |
NK – 61 |
62 |
Phạm Tuấn |
Việt |
22/6/1988 |
Hà Nội |
Đai học Y Hà Nội |
8 |
9 |
8.5 |
Tiếng Pháp |
NK – 62 |
– Thí sinh nào chưa nộp lệ phí thi phải đóng lệ phí thi trước ngày 27/09/2012 mới được dự thi.
– Tất cả thí sinh dự thi tập trung vào 14h ngày 26/09/2012 để HĐTS gặp mặt và phát thẻ dự thi.
– Phòng thi số 1: Hội trường J, BV Nhi Trung ương, phòng thi số 2: Hội trường phòng khám BV Nhi Trung ương.
Để xem thêm thông tin chi tiết, quý khách xin vui lòng tải file đính kèm phía dưới!